lemur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lemur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lemur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lemur.

Từ điển Anh Việt

  • lemur

    /'li:mə/

    * danh từ

    (động vật học) loài vượn cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lemur

    large-eyed arboreal prosimian having foxy faces and long furry tails