lunar calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunar calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar calendar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lunar calendar

    a calendar based on lunar cycles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).