lunar year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunar year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lunar year

    * kinh tế

    năm âm lịch

    * kỹ thuật

    năm âm lịch

    năm mặt trăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lunar year

    a period of 12 lunar months