lunar year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunar year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunar year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunar year.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lunar year
* kinh tế
năm âm lịch
* kỹ thuật
năm âm lịch
năm mặt trăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lunar year
a period of 12 lunar months
Từ liên quan
- lunar
- lunary
- lunaria
- lunarian
- lunar day
- lunar halo
- lunar tide
- lunar year
- lunar hymen
- lunar month
- lunar orbit
- lunar tides
- lunar corona
- lunar crater
- lunar module
- lunar caustic
- lunar eclipse
- lunar landing
- lunar surface
- lunaria annua
- lunar calendar
- lunar latitude
- lunar satellite
- lunar quiet zone
- lunar tidal wave
- lunar periodicity
- lunar propagation
- lunar time period
- lunar excursion module
- lunar exploration module
- lunar spring-board effect
- lunar artificial satellite
- lunar logistics vehicle (llv)
- lunar night time survival study (luniss)