upsurge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upsurge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upsurge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upsurge.

Từ điển Anh Việt

  • upsurge

    /' ps :d /

    * danh từ

    đợt bột phát, cn

    an upsurge of anger: cn thịnh nộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upsurge

    Similar:

    rush: a sudden forceful flow

    Synonyms: spate, surge

    surge: a sudden or abrupt strong increase

    stimulated a surge of speculation

    an upsurge of emotion

    an upsurge in violent crime