upsurge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upsurge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upsurge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upsurge.
Từ điển Anh Việt
upsurge
/' ps :d /
* danh từ
đợt bột phát, cn
an upsurge of anger: cn thịnh nộ