raft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raft.

Từ điển Anh Việt

  • raft

    /rɑ:ft/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn

    đám đông

    (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ

    * danh từ

    bè (gỗ, nứa...); mảng

    đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi

    * ngoại động từ

    thả bè (gỗ, nứa...)

    to raft timber: thả bè gỗ

    chở (vật gì) trên bè (mảng)

    sang (sông) trên bè (mảng)

    kết thành bè (mảng)

    * nội động từ

    đi bè, đi mảng

    lái bè; lái mảng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raft

    * kinh tế

    bè nối

    khối trứng nối (cá)

    * kỹ thuật

    bè

    bè gỗ

    mảng

    móng bè

    phà

    tấm mỏng

    xây dựng:

    bè mảng

    gỗ củi trôi

    thả bè

Từ điển Anh Anh - Wordnet