raft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
raft
/rɑ:ft/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn
đám đông
(từ lóng) tình trạng có nhiều vợ
* danh từ
bè (gỗ, nứa...); mảng
đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi
* ngoại động từ
thả bè (gỗ, nứa...)
to raft timber: thả bè gỗ
chở (vật gì) trên bè (mảng)
sang (sông) trên bè (mảng)
kết thành bè (mảng)
* nội động từ
đi bè, đi mảng
lái bè; lái mảng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raft
* kinh tế
bè nối
khối trứng nối (cá)
* kỹ thuật
bè
bè gỗ
mảng
móng bè
phà
tấm mỏng
xây dựng:
bè mảng
gỗ củi trôi
thả bè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raft
a flat float (usually made of logs or planks) that can be used for transport or as a platform for swimmers
transport on a raft
raft wood down a river
travel by raft in water
Raft the Colorado River
make into a raft
raft these logs
Similar:
batch: (often followed by `of') a large number or amount or extent
a batch of letters
a deal of trouble
a lot of money
he made a mint on the stock market
see the rest of the winners in our huge passel of photos
it must have cost plenty
a slew of journalists
a wad of money
Synonyms: deal, flock, good deal, great deal, hatful, heap, lot, mass, mess, mickle, mint, mountain, muckle, passel, peck, pile, plenty, pot, quite a little, sight, slew, spate, stack, tidy sum, wad
- raft
- rafts
- rafter
- rafters
- rafting
- raftman
- raftered
- raftsman
- raft risk
- raft trap
- rafter dam
- rafter set
- raft bridge
- rafter beam
- rafter nail
- rafter roof
- rafter tail
- rafter, hip
- rafter frame
- rafter truss
- rafter, jack
- rafter system
- rafting canal
- rafter, common
- rafter, valley
- raft foundation
- rafter, cripple
- rafter timbering
- rafters bearing beam
- rafter supporting purlin