raft risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raft risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raft risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raft risk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raft risk
* kinh tế
rủi ro bè gỗ (trong bảo hiểm đường biển)
Từ liên quan
- raft
- rafts
- rafter
- rafters
- rafting
- raftman
- raftered
- raftsman
- raft risk
- raft trap
- rafter dam
- rafter set
- raft bridge
- rafter beam
- rafter nail
- rafter roof
- rafter tail
- rafter, hip
- rafter frame
- rafter truss
- rafter, jack
- rafter system
- rafting canal
- rafter, common
- rafter, valley
- raft foundation
- rafter, cripple
- rafter timbering
- rafters bearing beam
- rafter supporting purlin