raftered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raftered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raftered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raftered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raftered

    having the rafters especially having them visible

    a raftered ceiling

    Similar:

    rafter: provide (a ceiling) with rafters

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).