rafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rafter.

Từ điển Anh Việt

  • rafter

    /'rɑ:fiə/

    * danh từ

    (như) raftsman

    (kiến trúc) rui (ở mái nhà)

    from cellar to rafter: khắp nhà; từ nền đến nóc

    * ngoại động từ

    lắp rui (vào mái nhà)

    cày cách luống (một miếng đất)

    * danh từ

    người lái bè; người lái mảng

    người đóng bè; người đóng mảng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rafter

    * kỹ thuật

    rui (nhà)

    vì kèo

    xà rầm

    xây dựng:

    chân dàn vì kèo

    lắp rui

    rui

    rui mái

    rui, xà

    thanh rui

    xà mái nghiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rafter

    one of several parallel sloping beams that support a roof

    Synonyms: balk, baulk

    provide (a ceiling) with rafters

    Similar:

    raftsman: someone who travels by raft

    Synonyms: raftman