raft foundation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raft foundation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raft foundation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raft foundation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raft foundation
* kỹ thuật
móng bè
móng tấm
xây dựng:
nền móng bè
cơ khí & công trình:
móng tấm liên tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raft foundation
a foundation (usually on soft ground) consisting of an extended layer of reinforced concrete
Từ liên quan
- raft
- rafts
- rafter
- rafters
- rafting
- raftman
- raftered
- raftsman
- raft risk
- raft trap
- rafter dam
- rafter set
- raft bridge
- rafter beam
- rafter nail
- rafter roof
- rafter tail
- rafter, hip
- rafter frame
- rafter truss
- rafter, jack
- rafter system
- rafting canal
- rafter, common
- rafter, valley
- raft foundation
- rafter, cripple
- rafter timbering
- rafters bearing beam
- rafter supporting purlin