raft bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raft bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raft bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raft bridge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raft bridge
* kỹ thuật
cầu phao mảng
Từ liên quan
- raft
- rafts
- rafter
- rafters
- rafting
- raftman
- raftered
- raftsman
- raft risk
- raft trap
- rafter dam
- rafter set
- raft bridge
- rafter beam
- rafter nail
- rafter roof
- rafter tail
- rafter, hip
- rafter frame
- rafter truss
- rafter, jack
- rafter system
- rafting canal
- rafter, common
- rafter, valley
- raft foundation
- rafter, cripple
- rafter timbering
- rafters bearing beam
- rafter supporting purlin