plenty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plenty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plenty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plenty.

Từ điển Anh Việt

  • plenty

    /'plenti/

    * danh từ

    sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều

    to have plenty of money: có nhiều tiền

    we are in plenty of time: chúng ta còn có nhiều thì giờ

    to live in plenty: sống sung túc

    here is cake in plenty: có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào

    horn of plenty

    sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)

    * phó từ

    (thông tục) hoàn toàn, rất lắm

    it's plenty large enough: thế là to lắm rồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet