plenitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plenitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plenitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plenitude.
Từ điển Anh Việt
plenitude
/'plenitju:d/
* danh từ
sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plenitude
Similar:
plenty: a full supply
there was plenty of food for everyone
Synonyms: plentifulness, plenteousness, plentitude