plentitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plentitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plentitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plentitude.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plentitude
Similar:
plenty: a full supply
there was plenty of food for everyone
Synonyms: plentifulness, plenteousness, plenitude
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).