slew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slew.

Từ điển Anh Việt

  • slew

    /slu:/

    * danh từ ((cũng) slue)

    vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)

    (thông tục) lô, đống, số lượng lớn

    sự quay, sự xoay; sự vặn

    * ngoại động từ ((cũng) slue)

    quay, xoay; vặn (vật gì)

    to slew round: quay (vật gì) quanh trục

    * thời quá khứ của slay

Từ điển Anh Anh - Wordnet