skid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skid.
Từ điển Anh Việt
skid
/skid/
* danh từ
má phanh
sống trượt
sự quay trượt; sự trượt bánh
(hàng không) nạng đuôi
on the skids
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
xuống chó, xuống dốc (bóng)
* động từ
chèn; chặn
trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skid
one of a pair of planks used to make a track for rolling or sliding objects
an unexpected slide
slide without control
the car skidded in the curve on the wet road
elevate onto skids
apply a brake or skid to
move obliquely or sideways, usually in an uncontrolled manner
the wheels skidded against the sidewalk
Synonyms: slip, slue, slew, slide
Similar:
brake shoe: a restraint provided when the brake linings are moved hydraulically against the brake drum to retard the wheel's rotation
Synonyms: shoe