skid row nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skid row nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skid row giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skid row.

Từ điển Anh Việt

  • skid row

    /'skid,rou/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skid row

    a city district frequented by vagrants and alcoholics and addicts