shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shoe
/ʃu:/
* danh từ
giày
sắt bị móng (ngựa...)
miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)
vật hình giày
dead men's shoes
tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé
he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
to be in someone's shoe
ở vào tình cảnh của ai
to die in one's shoes
chết bất đắc kỳ tử; chết treo
to put the shoe on the right foot
phê bình đúng, phê bình phải
to step into someone's shoe
thay thế ai
that is another pair of shoes
đó lại là vấn đề khác
that's where the shoe pinches
(xem) pinch
* ngoại động từ shod
đi giày (cho ai)
đóng móng (ngựa)
bịt (ở đầu)
a pole shod with iron: cái sào đầu bịt sắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shoe
* kinh tế
hộp sàng
* kỹ thuật
chân đế
con trượt
đế
đế (cắt gọt)
đế cột
đế mia
đế tựa
đệm lốp xe
giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền
guốc hãm
guốc phanh
guốc trượt
hộp nối (cái lấy điện)
má phanh
xây dựng:
mũi (cọc)
tấm đế kim loại
tâm đúc bệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoe
footwear shaped to fit the foot (below the ankle) with a flexible upper of leather or plastic and a sole and heel of heavier material
(card games) a case from which playing cards are dealt one at a time
furnish with shoes
the children were well shoed
Similar:
horseshoe: U-shaped plate nailed to underside of horse's hoof
brake shoe: a restraint provided when the brake linings are moved hydraulically against the brake drum to retard the wheel's rotation
Synonyms: skid
- shoe
- shoed
- shoes
- shoebox
- shoeful
- shoebill
- shoebird
- shoehorn
- shoelace
- shoeless
- shoetree
- shoe bomb
- shoe lace
- shoe shop
- shoe-lace
- shoe-lift
- shoe-nail
- shoe-shop
- shoe-tree
- shoeblack
- shoemaker
- shoeshine
- shoe black
- shoe brake
- shoe store
- shoe-shine
- shoemaking
- shoestring
- shoe collar
- shoe polish
- shoe string
- shoe-buckle
- shoe-parlor
- shoe-thread
- shoe (brake)
- shoe carrier
- shoe factory
- shoe leather
- shoe-leather
- shoe-parlour
- shoe industry
- shoe repairing
- shoeblack plant
- shoestring sand
- shoemaker's last
- shoestring catch
- shoestring fungus
- shoestring trading
- shoestring operation
- shoe (of rainwater pipe)