shoestring operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoestring operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoestring operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoestring operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shoestring operation

    * kinh tế

    hoạt động (được cấp rất) ít vốn

    hoạt động được cấp những phương tiện tài chính rất ít