shoestring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoestring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoestring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoestring.
Từ điển Anh Việt
shoestring
/'ʃu:striɳ/
* danh từ
dây giày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
(định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
a shoestring majority: đa số mong man
on a shoestring
ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoestring
a small amount of money
he managed it on a shoestring
Synonyms: shoe string
Similar:
shoelace: a lace used for fastening shoes
Synonyms: shoe lace, shoe string