shoe lace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoe lace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoe lace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoe lace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoe lace
Similar:
shoelace: a lace used for fastening shoes
Synonyms: shoestring, shoe string
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shoe
- shoed
- shoes
- shoebox
- shoeful
- shoebill
- shoebird
- shoehorn
- shoelace
- shoeless
- shoetree
- shoe bomb
- shoe lace
- shoe shop
- shoe-lace
- shoe-lift
- shoe-nail
- shoe-shop
- shoe-tree
- shoeblack
- shoemaker
- shoeshine
- shoe black
- shoe brake
- shoe store
- shoe-shine
- shoemaking
- shoestring
- shoe collar
- shoe polish
- shoe string
- shoe-buckle
- shoe-parlor
- shoe-thread
- shoe (brake)
- shoe carrier
- shoe factory
- shoe leather
- shoe-leather
- shoe-parlour
- shoe industry
- shoe repairing
- shoeblack plant
- shoestring sand
- shoemaker's last
- shoestring catch
- shoestring fungus
- shoestring trading
- shoestring operation
- shoe (of rainwater pipe)