shoebox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoebox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoebox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoebox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoebox
a structure resembling a shoebox (as a rectangular building or a cramped room or compartment)
an oblong rectangular (usually cardboard) box designed to hold a pair of shoes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).