shoe carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoe carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoe carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoe carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shoe carrier

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khung đế