shoe-shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoe-shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoe-shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoe-shop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoe-shop
Similar:
shoe shop: a shop where shoes are sold
Synonyms: shoe store
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).