shoehorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoehorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoehorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoehorn.
Từ điển Anh Việt
shoehorn
/'ʃu:hɔ:n/ (shoe-lift) /'ʃu:lift/
lift)
/'ʃu:lift/
* danh từ
cái bót (để đi giày)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoehorn
a device used for easing the foot into a shoe
fit for a specific purpose even when not well suited