shoe industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoe industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoe industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoe industry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoe industry

    an industry that manufactures and sells shoes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).