shoemaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoemaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoemaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoemaker.

Từ điển Anh Việt

  • shoemaker

    /'ʃu:,meikə/

    * danh từ

    thợ đóng giày

    the shoemaker's wife is always the worst shod

    ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoemaker

    Similar:

    cobbler: a person who makes or repairs shoes