cobbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobbler.

Từ điển Anh Việt

  • cobbler

    /'kɔblə/

    * ngoại động từ

    lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)

    vứt lẫn vào nhau

    vá (giày); vá đụp (quần áo)

    * danh từ

    thợ chữa giày

    cobbler's wax: sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)

    người thợ vụng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cobbler

    a person who makes or repairs shoes

    Synonyms: shoemaker

    tall sweetened iced drink of wine or liquor with fruit

    Similar:

    deep-dish pie: a pie made of fruit with rich biscuit dough usually only on top of the fruit