cobblers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cobblers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cobblers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cobblers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cobblers

    nonsense

    I think that is a load of cobblers

    a man's testicles (from Cockney rhyming slang: cobbler's awl rhymes with ball)

    Similar:

    cobbler: a person who makes or repairs shoes

    Synonyms: shoemaker

    cobbler: tall sweetened iced drink of wine or liquor with fruit

    deep-dish pie: a pie made of fruit with rich biscuit dough usually only on top of the fruit

    Synonyms: cobbler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).