shoe polish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoe polish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoe polish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoe polish.

Từ điển Anh Việt

  • shoe polish

    /'ʃu:'pɔliʃ/

    * danh từ

    xi đánh giày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoe polish

    a substance used to produce a shiny protective surface on footwear

    Synonyms: blacking