shoeful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoeful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoeful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoeful.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoeful

    the amount that a shoe will hold

    he emptied out a shoeful of water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).