shoeshine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoeshine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoeshine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoeshine.
Từ điển Anh Việt
shoeshine
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đánh giày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shoeshine
a shiny finish put on shoes with polish and buffing
his trousers had a sharp crease and you could see your reflection in his shoeshine
the act of shining shoes
he charged a dollar for a shoeshine