shoeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoeless.

Từ điển Anh Việt

  • shoeless

    /'ʃu:lis/

    * tính từ

    không có giày; không đi giày, đi chân không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoeless

    Similar:

    barefoot: without shoes

    the barefoot boy

    shoeless Joe Jackson

    Synonyms: barefooted