barefoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barefoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barefoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barefoot.
Từ điển Anh Việt
barefoot
/'beə'futid/
* tính từ & phó từ
chân không
to go (walk) barefoot: đi chân không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barefoot
without shoes
the barefoot boy
shoeless Joe Jackson
Synonyms: barefooted, shoeless
Similar:
barefooted: without shoes on
he chased her barefoot across the meadow