shoe brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoe brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoe brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoe brake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shoe brake
* kỹ thuật
phanh guốc
cơ khí & công trình:
càng phanh
xây dựng:
phanh (guốc, má)
Từ liên quan
- shoe
- shoed
- shoes
- shoebox
- shoeful
- shoebill
- shoebird
- shoehorn
- shoelace
- shoeless
- shoetree
- shoe bomb
- shoe lace
- shoe shop
- shoe-lace
- shoe-lift
- shoe-nail
- shoe-shop
- shoe-tree
- shoeblack
- shoemaker
- shoeshine
- shoe black
- shoe brake
- shoe store
- shoe-shine
- shoemaking
- shoestring
- shoe collar
- shoe polish
- shoe string
- shoe-buckle
- shoe-parlor
- shoe-thread
- shoe (brake)
- shoe carrier
- shoe factory
- shoe leather
- shoe-leather
- shoe-parlour
- shoe industry
- shoe repairing
- shoeblack plant
- shoestring sand
- shoemaker's last
- shoestring catch
- shoestring fungus
- shoestring trading
- shoestring operation
- shoe (of rainwater pipe)