shoe-leather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoe-leather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoe-leather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoe-leather.

Từ điển Anh Việt

  • shoe-leather

    /'ʃu:leðə/

    * danh từ

    da đóng giày

    as good a man as ever trod shoe-leather

    con người tốt nhất trần gian