shoe-leather cost of inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoe-leather cost of inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoe-leather cost of inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoe-leather cost of inflation.
Từ điển Anh Việt
Shoe-leather cost of inflation
(Econ) Chi phí giày da của lạm phát.