shoed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoed

    Similar:

    shoe: furnish with shoes

    the children were well shoed

    shod: wearing footgear

    Synonyms: shodden

    Antonyms: unshod

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).