unshod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unshod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshod.

Từ điển Anh Việt

  • unshod

    /' n' d/

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe

    * tính từ

    đ tháo móng sắt (ngựa)

    đ bỏ giày ra, đi đất (người)

    đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet