discalced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discalced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discalced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discalced.

Từ điển Anh Việt

  • discalced

    /dis'kælst/ (discalceate) /dis'kælsieit/ (discalceated) /dis'kælsieitid/

    * tính từ

    đi chân đất, đi dép (thầy tu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discalced

    (used of certain religious orders) barefoot or wearing only sandals

    discalced friars

    Synonyms: discalceate, unshod

    Antonyms: calced