calced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calced

    used of certain religious orders who wear shoes

    Synonyms: shod

    Antonyms: discalced

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).