shoe bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoe bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoe bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoe bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoe bomb

    an explosive device concealed inside the heel and sole of a shoe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).