horseshoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horseshoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horseshoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horseshoe.

Từ điển Anh Việt

  • horseshoe

    /'hɔ:ʃʃu:/

    * danh từ

    móng ngựa

    vật hình móng ngựa

    (định ngữ) hình móng ngựa

    horseshoe table: bàn hình móng ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horseshoe

    game equipment consisting of an open ring of iron used in playing horseshoes

    U-shaped plate nailed to underside of horse's hoof

    Synonyms: shoe

    equip (a horse) with a horseshoe or horseshoes