horseshoe crab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horseshoe crab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horseshoe crab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horseshoe crab.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horseshoe crab
large marine arthropod of the Atlantic coast of North America having a domed carapace that is shaped like a horseshoe and a stiff pointed tail; a living fossil related to the wood louse
Synonyms: king crab, Limulus polyphemus, Xiphosurus polyphemus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).