horseshoes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horseshoes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horseshoes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horseshoes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horseshoes

    Similar:

    quoits: a game in which iron rings (or open iron rings) are thrown at a stake in the ground in the hope of encircling it

    horseshoe: game equipment consisting of an open ring of iron used in playing horseshoes

    horseshoe: U-shaped plate nailed to underside of horse's hoof

    Synonyms: shoe

    horseshoe: equip (a horse) with a horseshoe or horseshoes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).