quoits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quoits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quoits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quoits.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quoits

    a game in which iron rings (or open iron rings) are thrown at a stake in the ground in the hope of encircling it

    Synonyms: horseshoes

    Similar:

    quoit: game equipment consisting of a ring of iron or circle of rope used in playing the game of quoits

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).