quoit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quoit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quoit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quoit.
Từ điển Anh Việt
quoit
/kɔit/
* danh từ
cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)
(số nhiều) trò chơi ném vòng
to plays quoits: chơi trò chơi ném vòng
* động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng
chơi trò chơi ném vòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quoit
game equipment consisting of a ring of iron or circle of rope used in playing the game of quoits