horseshoe bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horseshoe bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horseshoe bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horseshoe bat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horseshoe bat

    any of numerous bats of the family Hipposideridae of northwest Africa or Philippines or Australia having a horseshoe-shaped leaf on the nose

    a bat of the family Rhinolophidae having a horseshoe-shaped leaf on the nose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).