king crab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
king crab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm king crab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của king crab.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
king crab
large edible crab of northern Pacific waters especially along the coasts of Alaska and Japan
Synonyms: Alaska crab, Alaskan king crab, Alaska king crab, Paralithodes camtschatica
Similar:
alaska king crab: meat of large cold-water crab; mainly leg meat
Synonyms: Alaskan king crab, Alaska crab
european spider crab: a large spider crab of Europe
Synonyms: Maja squinado
horseshoe crab: large marine arthropod of the Atlantic coast of North America having a domed carapace that is shaped like a horseshoe and a stiff pointed tail; a living fossil related to the wood louse
Synonyms: Limulus polyphemus, Xiphosurus polyphemus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- king
- kingly
- kingcup
- kingdom
- kinglet
- kingpin
- king nut
- king pin
- king rod
- kingbird
- kingbolt
- kingfish
- kingklip
- kinglike
- kingpost
- kingship
- kingston
- kingwood
- king bolt
- king crab
- king fern
- king john
- king lear
- king pile
- king post
- king-crab
- king-size
- kingcraft
- kingmaker
- kingsnake
- kingstown
- king cobra
- king devil
- king james
- king plank
- king snake
- king snipe
- king valve
- king's peg
- king-sized
- kingfisher
- kingliness
- kingmaking
- king arthur
- king closer
- king oliver
- king orange
- king protea
- king salmon
- king's evil