kinglet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinglet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinglet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinglet.

Từ điển Anh Việt

  • kinglet

    /'kiɳlit/

    * danh từ

    nhuốm & vua con

    (động vật học) chim tước mào vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kinglet

    small birds resembling warblers but having some of the habits of titmice