kingbolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kingbolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kingbolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kingbolt.

Từ điển Anh Việt

  • kingbolt

    /'kiɳboult/ (kingpin) /'kiɳpin/

    * danh từ

    chốt cái, chốt chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kingbolt

    * kỹ thuật

    chốt chính

    trục chính

    cơ khí & công trình:

    bulông chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kingbolt

    bolt that provides a steering joint in a motor vehicle

    Synonyms: kingpin, swivel pin